Có 1 kết quả:
chẩn
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒㐱
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: KOHH (大人竹竹)
Unicode: U+75B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nôm: chẩn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): はしか (hashika)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, zan2
Âm Nôm: chẩn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): はしか (hashika)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, zan2
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thạch Tháp tự - 石塔寺 (Bùi Đình Tán)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thạch Tháp tự - 石塔寺 (Bùi Đình Tán)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh lên sởi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh lên sởi, ngoài da mọc mụn đỏ.
2. (Danh) Bệnh tật.
2. (Danh) Bệnh tật.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh lên sởi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Nốt, mụt, nấm, (bệnh) sởi: 起疹子 Nổi nốt; 濕疹 Nấm ngoài da; 麻疹 Bệnh sởi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh sởi — Bệnh nổi mụn ngoài da.
Từ ghép 2