Có 2 kết quả:
chá • trá
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒乍
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨一一
Thương Hiệt: KHS (大竹尸)
Unicode: U+75C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ, zhǎ ㄓㄚˇ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nôm: chá, trá
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ジャ (ja)
Âm Quảng Đông: zaa3
Âm Nôm: chá, trá
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ジャ (ja)
Âm Quảng Đông: zaa3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: chá tai 痄腮)
Từ điển Thiều Chửu
① Chá tai 痄腮 sưng má (quai bị).
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị). § Còn gọi là “nhĩ hạ tuyến viêm” 耳下腺炎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) 【痄腮】trá tai [zhàsai] (y) Sưng má, quai bị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh quai bị. Cũng gọi là Trá tai 痄腮.