Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Hình thái: ⿸疒尼
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一ノノフ
Thương Hiệt: KSP (大尸心)
Unicode: U+75C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Hình thái: ⿸疒尼
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一ノノフ
Thương Hiệt: KSP (大尸心)
Unicode: U+75C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ダツ (datsu), ナチ (nachi), ジツ (jitsu), ニチ (nichi)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu), きずいたみ (kizuitami), かゆ.い (kayu.i)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu), きずいたみ (kizuitami), かゆ.い (kayu.i)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0