Có 1 kết quả:
giai
Âm Hán Việt: giai
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒亥
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: KYVO (大卜女人)
Unicode: U+75CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒亥
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: KYVO (大卜女人)
Unicode: U+75CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, kāi ㄎㄞ, liē ㄌㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おこり (okori)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai1
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): おこり (okori)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sốt rét cách nhật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh sốt rét cách nhật (theo sách cổ).
Từ điển Thiều Chửu
① Sốt rét cách nhật.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sốt rét cách nhật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nghịch khí kéo lên.