Có 1 kết quả:

lao
Âm Hán Việt: lao
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨丶フフノ
Thương Hiệt: KTBS (大廿月尸)
Unicode: U+75E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ
Âm Nôm: lao
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lao

giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh lao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 癆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bệnh lao: 肺癆 Lao phổi, ho lao; 腸癆 Lao ruột.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 癆

Từ ghép 1