Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: sấu
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: KLWE (大中田水)
Unicode: U+75E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: KLWE (大中田水)
Unicode: U+75E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), チュウ (chū), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): や.せる (ya.seru)
Âm Hàn: 수
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), チュウ (chū), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): や.せる (ya.seru)
Âm Hàn: 수
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0