Âm Hán Việt: á Tổng nét: 13 Bộ: nạch 疒 (+8 nét) Hình thái: ⿸疒亞 Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一フフ一丨一 Thương Hiệt: KMLM (大一中一) Unicode: U+7602 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yǎ ㄧㄚˇ Âm Nôm: á Âm Nhật (onyomi): ア (a) Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi) Âm Quảng Đông: aa2