Có 1 kết quả:
á
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. câm
2. khàn, khản
2. khàn, khản
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 啞 [yă] (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Câm. Không nói được. Cũng viết là 啞.
Từ ghép 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 4