Có 2 kết quả:
chúc • trúc
Tổng nét: 13
Bộ: nạch 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒豖
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KMSO (大一尸人)
Unicode: U+7603
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhú ㄓㄨˊ, zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku), チョク (choku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): しもや.け (shimoya.ke)
Âm Quảng Đông: zuk1, zuk6
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku), チョク (choku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): しもや.け (shimoya.ke)
Âm Quảng Đông: zuk1, zuk6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh chân tay mọc nhọt vì giá lạnh.
2. (Động) Lạnh cóng.
2. (Động) Lạnh cóng.