Có 3 kết quả:
khiết • khế • xiết
Âm Hán Việt: khiết, khế, xiết
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒契
Nét bút: 丶一ノ丶一一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: KQHK (大手竹大)
Unicode: U+7608
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒契
Nét bút: 丶一ノ丶一一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: KQHK (大手竹大)
Unicode: U+7608
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: chì ㄔˋ, jì ㄐㄧˋ, qì ㄑㄧˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nôm: khế, xiết
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): くる.う (kuru.u)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: kai3, zai3
Âm Nôm: khế, xiết
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): くる.う (kuru.u)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: kai3, zai3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể