Có 1 kết quả:
lạt
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸疒剌
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: KDLN (大木中弓)
Unicode: U+760C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: là ㄌㄚˋ
Âm Nôm: lạt, nhát
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラチ (rachi), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Quảng Đông: laat3, laat6
Âm Nôm: lạt, nhát
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラチ (rachi), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Quảng Đông: laat3, laat6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ghẻ lở
2. hói đầu
2. hói đầu
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Ghẻ lở. Tục gọi đầu mọc nhọt tóc không mọc được là lạt 瘌 (hói).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh chốc lở trên đầu.