Có 2 kết quả:

lu
Âm Hán Việt: lu,
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: KFDV (大火木女)
Unicode: U+7618
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: lòu ㄌㄡˋ, , ㄌㄨˊ
Âm Nôm: lâu
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

lu

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: câu lu )

Từ điển Trần Văn Chánh

Gù lưng: Còng lưng, gù lưng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1

giản thể

Từ điển phổ thông

nhọt nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của .

Từ điển Trần Văn Chánh

(y) Rò, nhọt rò.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như