Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tức
瘜
Âm Hán Việt:
tức
Tổng nét: 15
Bộ:
nạch 疒
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿸
疒
息
Nét bút:
丶一ノ丶一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: KHUP (大竹山心)
Unicode:
U+761C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
xī
ㄒㄧ
,
xí
ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi):
ショク (shoku)
,
ソク (soku)
Âm Quảng Đông:
sik1
Tự hình
2
Dị thể
1
𦞜
Không hiện chữ?
1
/1
tức
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tức nhục” 瘜肉 bướu thịt thừa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bướu thịt thừa.