Có 4 kết quả:
phiêu • phiếu • tiêu • tiếu
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒票
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KMWF (大一田火)
Unicode: U+762D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: biāo ㄅㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nôm: tiếu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Quảng Đông: biu1
Âm Nôm: tiếu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Quảng Đông: biu1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhọt loét đầu ngón chân ngón tay.
phồn & giản thể