Có 2 kết quả:

thốctộc
Âm Hán Việt: thốc, tộc
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フノノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: KYSK (大卜尸大)
Unicode: U+762F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄘㄨˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

thốc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh ghẻ lở ở da

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thốc lỏa” 瘯蠡 một thứ bệnh ghẻ lở ngoài da.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bệnh ghẻ lở ở da (súc vật).

tộc

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh dịch của loài gia súc.