Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒黄
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: KTMC (大廿一金)
Unicode: U+7640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒黄
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: KTMC (大廿一金)
Unicode: U+7640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nôm: hoàng, quảng, vàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Nôm: hoàng, quảng, vàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0