Có 1 kết quả:
tiều
Âm Hán Việt: tiều
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Hình thái: ⿸疒焦
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: KOGF (大人土火)
Unicode: U+7644
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Hình thái: ⿸疒焦
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: KOGF (大人土火)
Unicode: U+7644
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やつ.れる (yatsu.reru), やせ.る (yase.ru)
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やつ.れる (yatsu.reru), やせ.る (yase.ru)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiều tuỵ 癄瘁: Dáng bệnh hoạn khổ sở.