Có 1 kết quả:

tiều
Âm Hán Việt: tiều
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: KOGF (大人土火)
Unicode: U+7644
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiều tuỵ 癄瘁: Dáng bệnh hoạn khổ sở.