Có 1 kết quả:

phế
Âm Hán Việt: phế
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: KNOE (大弓人水)
Unicode: U+7648
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fai3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phế

phồn thể

Từ điển phổ thông

bỏ đi, phế thải

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 廢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 廢 (bộ 广).