Có 1 kết quả:

giản
Âm Hán Việt: giản
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: KANA (大日弓日)
Unicode: U+764E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaan2, haan4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

giản

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh động kinh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh động kinh.

Từ điển Thiều Chửu

① Bệnh động kinh.