Có 3 kết quả:
nung • nùng • nồng
phồn thể
Từ điển phổ thông
mủ (ở vết thương)
phồn thể
Từ điển phổ thông
mủ (ở vết thương)
Từ điển Thiều Chửu
Như 膿
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 膿.
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
Như 膿
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu