Có 1 kết quả:

tễ
Âm Hán Việt: tễ
Tổng nét: 19
Bộ: nạch 疒 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: KYX (大卜重)
Unicode: U+7660
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: zai3, zik3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tễ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh tật. Đau ốm.