Có 1 kết quả:
cù
Tổng nét: 23
Bộ: nạch 疒 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒瞿
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KBUG (大月山土)
Unicode: U+766F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qú ㄑㄩˊ
Âm Nôm: cù
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi4
Âm Nôm: cù
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi4
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Mai Lĩnh - 踰梅嶺 (Phan Huy Ích)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 19 - 題道人雲水居其十九 (Lê Thánh Tông)
• Ngọc Nữ sơn - 玉女山 (Nguyễn Khuyến)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Thân Nhân Trung)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Nguyễn Quang Bật)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Ngô Hoán)
• Sơ liêm đạm nguyệt - Mai hoa - 疏簾淡月-梅花 (Tùng Thiện Vương)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Trừ tịch kỳ 1 - 除夕其一 (Nguyễn Khuyến)
• Tự thuật - 自述 (Lê Thánh Tông)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 19 - 題道人雲水居其十九 (Lê Thánh Tông)
• Ngọc Nữ sơn - 玉女山 (Nguyễn Khuyến)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Thân Nhân Trung)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Nguyễn Quang Bật)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Ngô Hoán)
• Sơ liêm đạm nguyệt - Mai hoa - 疏簾淡月-梅花 (Tùng Thiện Vương)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Trừ tịch kỳ 1 - 除夕其一 (Nguyễn Khuyến)
• Tự thuật - 自述 (Lê Thánh Tông)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gầy còm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gầy gò, mảnh khảnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Gầy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gầy: 癯清 Gầy ốm xanh xao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gầy gò.