Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
than hoán
1
/1
癱瘓
than hoán
Từ điển trích dẫn
1. Bệnh do thần kinh bế tắc, chân tay tê dại. § Cũng gọi là “phong than”
風
癱
.
2. Chướng ngại, bế tắc, hoạt động vận chuyển không bình thường. ◎Như: “cao tốc công lộ nhân liên hoàn đại xa họa, tạo thành giao thông than hoán”
高
速
公
路
因
連
環
大
車
禍
,
造
成
交
通
癱
瘓
.
Bình luận
0