Có 1 kết quả:
phát triển
phồn thể
Từ điển phổ thông
phát triển
Từ điển trích dẫn
1. Mở mang, tiến bộ. ◎Như: “kinh tế phát triển” 經濟發展.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở mang rộng lớn ra.
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0