Có 1 kết quả:

phát triển

1/1

phát triển

phồn thể

Từ điển phổ thông

phát triển

Từ điển trích dẫn

1. Mở mang, tiến bộ. ◎Như: “kinh tế phát triển” 經濟發展.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở mang rộng lớn ra.