Có 1 kết quả:

bạch phấn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phấn trắng, dùng trong hội họa hoặc bôi mặt trang điểm phụ nữ.
2. Vôi trát tường.
3. Chất độc ma túy luyện từ morphine, tức “hải lạc nhân” 海洛因 (tiếng Anh: heroin).