Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bạch hắc
1
/1
白黑
bạch hắc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trắng và đen, chỉ phải và trái, ngay thẳng và gian tà. Chẳng hạn Bạch hắc phân minh ( trắng đen phải trái rõ ràng ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hứng - 感興
(
Jingak Hyesim
)
•
Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅
(
Đỗ Phủ
)
•
Sinh tử - 生死
(
Giới Không thiền sư
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
Bình luận
0