Có 1 kết quả:

bách nhẫn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trăm điều nhẫn nại, nhường nhịn. § Điển cố: “Trương Công Nghệ” 張公藝, người ở “Vận Châu” 鄆州, chín đời sống chung. Vua Cao Tông hỏi nhờ nguyên do nào mà gia tộc chung sống hòa mục như vậy. “Trương Công Nghệ” xin giấy bút, rồi viết hơn một trăm lần chữ “nhẫn” 忍 (Xem "Cựu Đường Thư, Hiếu hữu truyện, Trương Công Nghệ").