Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoàng thiên
1
/1
皇天
hoàng thiên
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trời. Ông trời.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦
(
Trương Hán Siêu
)
•
Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦
(
Trần Công Cẩn
)
•
Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Lạc Du viên ca - 樂遊園歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Tống Trường Tôn cửu thị ngự phó Vũ Uy phán quan - 送長孫九侍御赴武威判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Ức 4 - 抑 4
(
Khổng Tử
)
•
Vũ (Hành vân đệ sùng cao) - 雨(行雲遞崇高)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0