Có 1 kết quả:

ngai
Âm Hán Việt: ngai
Tổng nét: 11
Bộ: bạch 白 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: HAUSU (竹日山尸山)
Unicode: U+7691
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ái ㄚㄧˊ
Âm Nôm: ngai
Âm Quảng Đông: ji4, ngoi4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ngai

giản thể

Từ điển phổ thông

trắng bóng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Trắng toát, trắng xóa, trắng phau. ngai ngai [ái'ái] Trắng xóa: Tuyết trắng xóa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1