Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
bạch 白 (+8 nét)
Hình thái:
⿰白周Nét bút:
ノ丨フ一一ノフ一丨一丨フ一Thương Hiệt: HABGR (竹日月土口)
Unicode:
U+7697Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 12
Bình luận