Có 2 kết quả:

hiểuhịch
Âm Hán Việt: hiểu, hịch
Tổng nét: 15
Bộ: bạch 白 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HAHAA (竹日竹日日)
Unicode: U+769B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), テイ (tei), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.れる (arawa.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kiu5, miu5

Tự hình 2

1/2

hiểu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng sủa — Rõ ràng.

hịch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng rõ