Có 1 kết quả:

thối
Âm Hán Việt: thối
Tổng nét: 16
Bộ: bạch 白 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HAUOG (竹日山人土)
Unicode: U+76A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trắng. Màu trắng.