Có 1 kết quả:
bà
Tổng nét: 17
Bộ: bạch 白 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰白番
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HAHDW (竹日竹木田)
Unicode: U+76A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm lưu vong - 感流亡 (Vương Vũ Xứng)
• Cảm thán - 感嘆 (Lê Đản)
• Diên Thọ quán - 延壽館 (Bùi Huy Bích)
• Đề Ông Mặc Đàm thiếu sư tiết nghĩa từ - 題翁墨譚少師節義祠 (Phan Huy Thực)
• Thu dạ thính La sơn nhân đàn Tam Giáp lưu tuyền - 秋夜聽羅山人彈三峽流泉 (Sầm Tham)
• Tổ Sơn đạo trung - 祖山道中 (Nguyễn Du)
• Trường tương tư kỳ 2 (Diện thương nhiên, mấn bà nhiên) - 長相思其二(面蒼然,鬢皤然) (Lục Du)
• Tương xuất Ngọc Quan đắc Giải Quân tiền bối tự Y Lê lai thư phú thử khước ký kỳ 2 - 將出玉關得嶰筠前輩自伊犁來書賦此卻寄其二 (Lâm Tắc Từ)
• Ức nhũ mẫu, ký dữ đồng niên Thái bộc Tôn Đài - 憶乳母,寄與同年太僕尊台 (Đinh Nho Hoàn)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
• Cảm thán - 感嘆 (Lê Đản)
• Diên Thọ quán - 延壽館 (Bùi Huy Bích)
• Đề Ông Mặc Đàm thiếu sư tiết nghĩa từ - 題翁墨譚少師節義祠 (Phan Huy Thực)
• Thu dạ thính La sơn nhân đàn Tam Giáp lưu tuyền - 秋夜聽羅山人彈三峽流泉 (Sầm Tham)
• Tổ Sơn đạo trung - 祖山道中 (Nguyễn Du)
• Trường tương tư kỳ 2 (Diện thương nhiên, mấn bà nhiên) - 長相思其二(面蒼然,鬢皤然) (Lục Du)
• Tương xuất Ngọc Quan đắc Giải Quân tiền bối tự Y Lê lai thư phú thử khước ký kỳ 2 - 將出玉關得嶰筠前輩自伊犁來書賦此卻寄其二 (Lâm Tắc Từ)
• Ức nhũ mẫu, ký dữ đồng niên Thái bộc Tôn Đài - 憶乳母,寄與同年太僕尊台 (Đinh Nho Hoàn)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. màu trắng bạc
2. bụng to
2. bụng to
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trắng. ◇Tôn Nhân Nhụ 孫仁孺: “Ngô dĩ tấn thành bà, Kiến nhữ dong nhan cánh tồi tỏa” 吾已鬢成皤, 見汝容顏更摧挫 (Đông quách kí 東郭記, Xuất nhi oa chi 出而哇之) Tóc ta đã trắng phơ rồi, Trông em càng thể tơi bời dung nhan.
2. (Tính) Vẻ người già tóc bạc. Cũng chỉ “nguyên lão” 元老. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: “Phân phân thiếu phụ kỉ thành bà” 紛紛少婦幾成皤 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Thiếu phụ đầu xanh chẳng mấy chốc thành bà già tóc bạc.
3. (Tính) To, bự. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Trọc lao khí sắc nghiêm, Bà phúc bình anh cổ” 濁醪氣色嚴, 皤腹瓶甖古 (Vũ trung tác 雨中作).
4. (Động) Phình, phồng ra. ◇Tả truyện 左傳: “Hạn kì mục, bà kì phúc, khí giáp nhi phục” 睅其目, 皤其腹, 棄甲而復 (Tuyên Công nhị niên 宣公二年).
5. (Danh) Chỉ cái bụng trắng của con chẫu (“thanh oa” 青蛙). ◇Hàn Dũ 韓愈: “Tệ oa câu tống chủ phủ quan, Đế trước hạ phúc thường kì bà” 弊蛙拘送主府官, 帝箸下腹嘗其皤 (Nguyệt thực thi hiệu Ngọc Xuyên Tử tác 月蝕詩效玉川子作).
2. (Tính) Vẻ người già tóc bạc. Cũng chỉ “nguyên lão” 元老. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: “Phân phân thiếu phụ kỉ thành bà” 紛紛少婦幾成皤 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Thiếu phụ đầu xanh chẳng mấy chốc thành bà già tóc bạc.
3. (Tính) To, bự. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Trọc lao khí sắc nghiêm, Bà phúc bình anh cổ” 濁醪氣色嚴, 皤腹瓶甖古 (Vũ trung tác 雨中作).
4. (Động) Phình, phồng ra. ◇Tả truyện 左傳: “Hạn kì mục, bà kì phúc, khí giáp nhi phục” 睅其目, 皤其腹, 棄甲而復 (Tuyên Công nhị niên 宣公二年).
5. (Danh) Chỉ cái bụng trắng của con chẫu (“thanh oa” 青蛙). ◇Hàn Dũ 韓愈: “Tệ oa câu tống chủ phủ quan, Đế trước hạ phúc thường kì bà” 弊蛙拘送主府官, 帝箸下腹嘗其皤 (Nguyệt thực thi hiệu Ngọc Xuyên Tử tác 月蝕詩效玉川子作).
Từ điển Thiều Chửu
① Trắng, bạc.
② Bụng bè bè, bụng to.
② Bụng bè bè, bụng to.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Màu trắng, bạc. 【皤皤】bà bà [pópó] (Đầu tóc) bạc phơ;
② Bụng bè bè, bụng phì, bụng to.
② Bụng bè bè, bụng phì, bụng to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu trắng — Dáng tóc bạc của người già — Dáng bụng phệ.
Từ ghép 2