Có 1 kết quả:
tước
Âm Hán Việt: tước
Tổng nét: 22
Bộ: bạch 白 (+17 nét)
Hình thái: ⿰白爵
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: HABWI (竹日月田戈)
Unicode: U+76AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: bạch 白 (+17 nét)
Hình thái: ⿰白爵
Nét bút: ノ丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: HABWI (竹日月田戈)
Unicode: U+76AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), ザク (zaku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Quảng Đông: ziu3, zoek3
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), ザク (zaku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Quảng Đông: ziu3, zoek3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trắng
2. sạch sẽ
2. sạch sẽ
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu trắng. Trắng toát.