Có 1 kết quả:

cán
Âm Hán Việt: cán
Tổng nét: 8
Bộ: bì 皮 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶一一丨
Thương Hiệt: DEMJ (木水一十)
Unicode: U+76AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gon2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

cán

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Da mặt đen đúa — Vẻ hắc ám trên mặt.