Có 1 kết quả:
trứu
giản thể
Từ điển phổ thông
nhăn nhó, cau có
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 皺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhăn nhó, nhàu: 衣服皺了 Quần áo bị nhàu;
② Chau, cau, nhăn, nheo: 皺眉頭 Chau (cau, nhăn, nheo) mày.
② Chau, cau, nhăn, nheo: 皺眉頭 Chau (cau, nhăn, nheo) mày.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皺
Từ ghép 1