Có 1 kết quả:

trứu

1/1

trứu

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhăn nhó, cau có

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nếp nhăn trên mặt. ◎Như: “mãn kiểm trứu văn” 滿臉皺紋 mặt đầy nếp nhăn. ◇Lí Hạ 李賀: “Mạc đạo thiều hoa trấn trường tại, Phát bạch diện trứu chuyên tương đãi” 莫道韶華鎮長在, 發白面皺專相待 (Trào thiếu niên 嘲少年) Chớ bảo rằng tuổi xuân ở lại lâu dài, Sẽ chỉ còn tóc trắng nếp nhăn trên mặt mà thôi.
2. (Danh) Ngấn, vết nhăn, nếp nhàu. ◎Như: “trứu điệp” 皺褶 áo có nếp nhàu.
3. (Động) Cau, nhíu. ◎Như: “trứu mi” 皺眉 cau mày. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chỉ kiến tha trứu nhất hồi mi, hựu tự kỉ hàm tiếu nhất hồi” 只見她皺一回眉, 又自己含笑一回 (Đệ tứ thập bát hồi) Chỉ thấy cô ta lúc cau mày, lúc lại mỉm cười một mình.

Từ điển Thiều Chửu

① Mặt nhăn, nhăn nhó. Vật gì có nếp nhăn cũng gọi là trứu.
② Cau, như trứu mi 皺眉 cau mày.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhăn nhó, nhàu: 衣服皺了 Quần áo bị nhàu;
② Chau, cau, nhăn, nheo: 皺眉頭 Chau (cau, nhăn, nheo) mày.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Da mặt nhăn nheo — Nhăn lại. Xếp nếp lại.

Từ ghép 1