Có 1 kết quả:

cổ
Âm Hán Việt: cổ
Tổng nét: 17
Bộ: bì 皮 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: XGTDH (重土廿木竹)
Unicode: U+76BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄨˇ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cổ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái trống
2. gảy đàn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái trống. § Ngày xưa, dùng như chữ “cổ” 鼓. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Tam canh cổ giác tráng quân dung” 三更皼角壯軍容 (Thượng nguyên hỗ giá chu trung tác 上元扈駕舟中作) Suốt ba canh tiếng trống cùng tiếng tù và làm hùng tráng oai quân.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái trống. Tục dùng như chữ cổ 鼓.