Có 2 kết quả:
oản • uyển
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bát nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bát nhỏ. § Cũng viết là “oản” 碗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bát nhỏ. Xem chữ oản 碗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái bát (chén) nhỏ: 一盌飯 Một bát cơm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén nhỏ để uống rượu — Cái bát để ăn cơm.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bát nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái bát (chén) nhỏ: 一盌飯 Một bát cơm.
Từ ghép 1