Có 1 kết quả:
diêm
giản thể
Từ điển phổ thông
muối ăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鹽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Muối, muối ăn: 海鹽 Muối bể; 礦鹽 Muối mỏ;
② (hoá) Clohyđric, bazơ, muối.【鹽酸】diêm toan [yán suan] Axit clohyđric.
② (hoá) Clohyđric, bazơ, muối.【鹽酸】diêm toan [yán suan] Axit clohyđric.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鹽
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Diêm 鹽, nghĩa là muối.