Có 1 kết quả:
hạp
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱合皿
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OMRT (人一口廿)
Unicode: U+76D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: ān ㄚㄋ, hé ㄏㄜˊ
Âm Nôm: hạp, hộp, thạp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さら (sara), ふたもの (futamono)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: haap6, hap6
Âm Nôm: hạp, hộp, thạp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さら (sara), ふたもの (futamono)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: haap6, hap6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• An Nam sứ nhân ứng Hồ Quảng tỉnh mệnh phú thi - 安南使人應湖廣省命賦詩 (Khuyết danh Việt Nam)
• Điệu Phạm Chung Cơ - 悼范鍾姬 (Trịnh Hoài Đức)
• Tây kỹ - 西伎 (Nguyễn Khuyến)
• Điệu Phạm Chung Cơ - 悼范鍾姬 (Trịnh Hoài Đức)
• Tây kỹ - 西伎 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể