Có 1 kết quả:

minh chủ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thủ lãnh đồng minh. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim phụng đại nghĩa, tất lập minh chủ, chúng thính ước thúc, nhiên hậu tiến binh” 今奉大義, 必立盟主, 眾聽約束, 然後進兵 (Đệ lục thập tam hồi) Nay làm việc đại nghĩa, nên lập minh chủ, để mọi người vâng lệnh, rồi sẽ tiến binh. ☆Tương tự: “ngưu nhĩ” 牛耳.