Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bàn du
1
/1
盤遊
bàn du
Từ điển trích dẫn
1. Du lạc, đi chơi. ◇Liêu sử 遼史: “Tiết bàn du, giản dịch truyến, bạc phú liễm, giới xa xỉ” 節盤遊, 簡驛傳, 薄賦斂, 戒奢侈奴 (Văn học truyện thượng 文學傳上, Tiêu Hàn gia nô 蕭韓家奴).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buông thả vui sướng.
Bình luận
0