Có 1 kết quả:

cán
Âm Hán Việt: cán
Tổng nét: 8
Bộ: mục 目 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一一丨
Thương Hiệt: BUMJ (月山一十)
Unicode: U+76F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): しろめ (shirome)

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

cán

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mắt trắng dã — Trợn mắt, trừng mắt lên.