Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chân châu
1
/1
真珠
chân châu
Từ điển trích dẫn
1. Ngọc trai. § Cũng như “trân châu” 珍珠.
2. Rèm ngọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hạt trai thứ thật.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu Quân oán - Vịnh hà thượng vũ - 昭君怨-詠荷上雨
(
Dương Vạn Lý
)
•
Hàn khuê oán - 寒閨怨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hoán khê sa kỳ 2 - Sơn hoa tử - 浣溪沙其二-山花子
(
Lý Cảnh
)
•
Lý ngư - 鯉魚
(
Chương Hiếu Tiêu
)
•
Mộ giang ngâm - 暮江吟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ngự nhai hành - Thu nhật hoài cựu - 御街行-秋日懷舊
(
Phạm Trọng Yêm
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Lý Hạ
)
•
Tức sự (Bách bảo trang yêu đới) - 即事(百寶裝腰帶)
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh sử kỳ 1 - 詠史其一
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0