Có 1 kết quả:
chân ngôn tông
Từ điển trích dẫn
1. Một tông phái Phật giáo, từ thế kỉ thứ bảy, lưu hành ở Trung Quốc (đời Đường), Tây Tạng, Nhật Bổn, v.v. § Còn gọi là “Bí mật giáo” 祕密教, “Mật giáo” 密教, “Kim cương thừa” 金剛乘.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0