Từ điển phổ thông
nhìn kỹ mà không nói
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lặng nhìn, nhìn chăm chú mà không nói.
2. (Động) Nhìn nghiêng, liếc nhìn. § Cũng như “thê”
睇.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhìn kĩ mà không nói.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhìn kĩ mà không nói, lặng nhìn, nhìn im lặng.