Có 1 kết quả:

nhãn liêm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Màng mắt. § Cũng gọi là “hồng mô” 虹膜.
2. Trong mắt. ◎Như: “ánh nhập nhãn liêm” 映入眼簾.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mi mắt. Như Nhãn kiểm 眼瞼.