Có 1 kết quả:

chúng mục khuê khuê

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đông người mở to mắt nhìn chăm chú. ◎Như: “tha cư nhiên tại chúng mục khuê khuê đích quảng tràng hạ, công khai hướng tha thị ái” 他居然在眾目睽睽的廣場下, 公開向她示愛.