Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
mạchTổng nét: 10
Bộ:
mục 目 (+5 nét)
Hình thái:
⿰目永Nét bút:
丨フ一一一丶フフノ丶Thương Hiệt: BUINE (月山戈弓水)
Unicode:
U+773FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận