Có 2 kết quả:
tranh • tĩnh
giản thể
Từ điển phổ thông
lườm, trợn mắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 睜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mở (mắt): 睜眼 Mở mắt; 睜不開眼 Không mở mắt được;
② (văn) Lườm, trợn mắt.
② (văn) Lườm, trợn mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 睜
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
lườm, trợn mắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 睜.